|
|
Kích thước (dài * rộng * cao) | 4.484 x 2.024 x 1.616 |
---|
Màu sơn | Arkona white, Chronos grey, Florest silver, Mythos black, Nano grey, Navarre blue, Progressive red |
---|
Nội thất | Black FZ, Okapi brown ML |
---|
|
* | Bộ sơ cứu, tam giác cảnh báo và áo phản quang |
---|
* | Các chốt cố định ghế trẻ em ISOFIX lắp ở ghế sau với dây neo trên cùng |
---|
* | Hệ thống túi khí |
---|
* | Tính năng nhắc nhở thắt dây an toàn |
---|
* | Túi khí bên ở phía trước và hệ thống túi khí rèm |
---|
|
* | Camera 360 độ |
---|
* | Camera đa chức năng |
---|
* | Cảnh báo chệch làn đường |
---|
* | Chìa khóa tiện nghi không có chức năng KHÓA AN TOÀN |
---|
* | Chức năng chống trộm, ngăn chặn khởi động xe khi không có chìa khóa |
---|
* | Chức năng chốt điện cho cửa |
---|
* | Còi xe 2 âm |
---|
* | Hệ thống hỗ trợ đỗ xe với màn hình hiển thị 360° |
---|
* | Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng giới hạn tốc độ |
---|
* | Nắp khoang hành lý, đóng mở bằng điện |
---|
* | Tùy chọn chế độ lái Audi drive select |
---|
|
* | Cản S line |
---|
* | Cửa sổ bên và sau bằng kính phản xạ nhiệt |
---|
* | Cửa sổ phía sau và các cửa bên bằng kính trong suốt |
---|
* | Đèn ban ngày riêng biệt |
---|
* | Đèn hậu LED với đèn báo rẽ động |
---|
* | Đèn pha Công nghệ luồng sáng Matrix |
---|
* | Gói ngoại thất chrome bóng |
---|
* | Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, sưởi và gập điện, tự động chống lóa, với tính năng ghi nhớ điều chỉnh |
---|
* | Gương chiếu hậu bên phải, (trường nhìn rộng), lồi |
---|
* | Gương chiếu hậu bên trái, phi cầu |
---|
* | Hệ thống đèn pha LED |
---|
* | Hệ thống vệ sinh đèn pha |
---|
* | Kính chắn gió bằng kính phản xạ nhiệt và cách âm |
---|
* | Logo S line ngoại thất |
---|
* | Tấm bảo vệ gầm xe phía trước |
---|
* | Tấm che nắng phía trước |
---|
* | Tấm che nắng, cửa sổ sau chỉnh điện, cửa sổ trước và sau chỉnh tay |
---|
* | Vỏ gương chiếu hậu bên ngoài cùng màu thân xe |
---|
|
* | Các chi tiết nội thất phía trên bằng da tổng hợp |
---|
* | Các nút điều khiển màu đen bóng với phản hồi xúc giác và các chi tiết nội thất bằng nhôm |
---|
* | Cụm bàn đạp tiêu chuẩn |
---|
* | Da/Da nhân tạo mono.pur 550 kết hợp |
---|
* | Ghế tiêu chuẩn phía trước |
---|
* | Ghế trước chỉnh điện có tính năng nhớ vị trí ghế lái |
---|
* | Gói chứa đồ và khoang hành lý |
---|
* | Gói đèn nội thất |
---|
* | Gương chiếu hậu bên trong tự điều chỉnh độ sáng, tràn viền |
---|
* | Hệ thống điều hòa không khí cao cấp 4 vùng |
---|
* | Hỗ trợ tựa lưng 4 chiều cho hàng ghế trước |
---|
* | Màn hình hiển thị thông tin lái xe kỹ thuật số tùy chỉnh giao diện Audi virtual cockpit |
---|
* | Ốp bệ cửa với các chi tiết ốp nhôm, phía trước và phía sau, có đèn, phía trước có logo S |
---|
* | Ốp nội thất bằng nhôm, họa tiết Fragment |
---|
* | Ốp táp lô và ốp cửa hai mảnh, một màu hoặc nhiều màu |
---|
* | Phiên bản dành cho người không hút thuốc |
---|
* | Thảm lót sàn phía trước và phía sau |
---|
* | Trần xe bọc vải |
---|
* | Tựa lưng ghế sau, có thể gập riêng biệt |
---|
* | Tựa tay trung tâm tiện nghi phía trước |
---|
* | Vô-lăng đa chức năng bọc da, 3 chấu, có lẫy chuyển số |
---|
|
* | Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích |
---|
* | Bộ dụng cụ và con đội |
---|
* | Cảnh báo mất áp suất lốp |
---|
* | Hệ thống treo tiêu chuẩn |
---|
* | Lốp 245/45 R19 |
---|
* | Mâm hợp kim, 5 chấu kép, màu xám Graphite, phay bóng, 8.5J x 19, lốp 245/45 R19 |
---|
* | Tay lái trợ lực cơ điện |
---|
|
* | Cổng USB có chức năng sạc ở hàng ghế thứ nhất và thứ hai |
---|
* | Điều hướng MMI với màn hình MMI cảm ứng |
---|
* | Giao diện kết nối Bluetooth |
---|
* | Giao diện kết nối điện thoại thông minh |
---|
* | Hệ thống âm thanh Audi |
---|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.