|
Kích thước (dài * rộng * cao) | 4.200 x 1.800 x 1.400 |
---|
Màu sơn | Arkona white, Dew silver, Navarre blue, Progressive red |
---|
Nội thất | Black YM |
---|
.
* | Bộ sơ cứu, tam giác cảnh báo và áo phản quang |
---|
* | Các chốt cố định ghế trẻ em ISOFIX lắp ở ghế sau với dây neo trên cùng |
---|
* | Hệ thống túi khí |
---|
* | Tính năng nhắc nhở thắt dây an toàn |
---|
* | Túi khí bên ở phía trước và hệ thống túi khí rèm |
---|
.
* | Camera lùi |
---|
* | Cảnh báo áp suất lốp xe |
---|
* | Cảnh báo độ mòn má phanh |
---|
* | Chìa khóa tiện nghi không có chức năng KHÓA AN TOÀN |
---|
* | Chức năng chống trộm, ngăn chặn khởi động xe khi không có chìa khóa |
---|
* | Còi xe 2 âm |
---|
* | Giảm sốc phía trước |
---|
* | Hệ thống dừng - khởi động có phục hồi |
---|
* | Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Plus |
---|
* | Hệ thống kiểm soát hành trình |
---|
* | Nắp khoang hành lý, đóng mở bằng điện |
---|
.
* | Bộ viền trang trí tiêu chuẩn |
---|
* | Cản xe S-line sơn cùng màu thân xe |
---|
* | Cảnh báo nước rửa kính |
---|
* | Cánh lướt gió trên mái |
---|
* | Cửa sổ phía sau và các cửa bên bằng kính trong suốt |
---|
* | Đèn chạy ban ngày riêng biệt |
---|
* | Đèn hậu LED |
---|
* | Đèn sương mù phía sau |
---|
* | Gương chiếu hậu bên ngoài, chỉnh điện, có chức năng sưởi và gập, tự động làm mờ ở cả hai bên |
---|
* | Gương chiếu hậu ngoài bên phái mở rộng góc nhìn |
---|
* | Gương hậu bên ngoài trái cầu lồi |
---|
* | Hệ thống đèn pha LED |
---|
* | Hệ thống gạt nước và rửa kính sau có chức năng điều khiển ngắt quãng |
---|
* | Hệ thống làm sạch đèn pha |
---|
* | Kính chắn gió bằng kính phản xạ nhiệt và cách âm |
---|
* | Phần khung gió phía sau sơn bạc Selenite |
---|
* | Vỏ gương hậu ngoài được sơn cùng màu thân xe |
---|
.
* | Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích |
---|
* | Bộ dụng cụ và con đội |
---|
* | Hệ thống treo tiêu chuẩn |
---|
* | Lốp 245/45 R19 |
---|
* | Mâm hợp kim, 5 chấu kép, màu xám Graphite, phay bóng, 8.5J x 19, lốp 245/45 R19 |
---|
* | Phanh đỗ xe cơ điện |
---|
* | Tay lái trợ lực cơ điện |
---|
.
* | Audi Virtual Cockpit |
---|
* | Bảng đồng hồ, đồng hồ tốc độ km/h |
---|
* | Các thành phần nội thất bằng da nhân tạo |
---|
* | Ghế hành khách phía trước có thể điều chỉnh |
---|
* | Ghế thể thao phía trước |
---|
* | Gói chứa đồ và khoang hành lý |
---|
* | Gói đèn nội thất |
---|
* | Gói đèn nội thất Embiant |
---|
* | Gương chiếu hậu bên trong tự điều chỉnh độ sáng, tràn viền |
---|
* | Hệ thống điều hòa không khí cao cấp |
---|
* | Hỗ trợ tựa lưng 4 chiều cho hàng ghế trước |
---|
* | Mồi thuốc là và gạt tàn |
---|
* | Nội thất kết hợp Da / Da nhân tạo |
---|
* | Thảm khoang hành lý |
---|
* | Thảm lót sàn phía trước và phía sau |
---|
* | Trần xe bọc vải |
---|
* | Tựa lưng ghế sau, có thể gập riêng biệt |
---|
* | Tựa tay trung tâm tiện nghi phía trước |
---|
* | Viền ngưỡng cửa có khảm nhôm, phía trước, có đèn, logo S |
---|
* | Viền nội thất ốp nhôm |
---|
* | Vô lăng bọc da 3 chấu đa chức năng plus |
---|
.
* | Giao diện kết nối Bluetooth |
---|
* | Giao diện kết nối điện thoại thông minh |
---|
* | Hệ thống âm thanh Audi |
---|
| | | | | |
---|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.